Bạn đang ở đây

+678-90-(00000...09999), VoIP

Mã Khu Vực +678-90-(00000...09999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 548 (Vanuatu)
  • Quốc Gia Mã : VU (Vanuatu)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Pacific/Efate
  • Giờ phối hợp quốc tế : +11:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : -18.7200
  • Kinh Độ : 169.0600
  • ‹ trước : +678-88-(000...999)
  • sau › : +678-08-(1100...1199)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 90 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 678 90 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

00000 ~ 09999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +678-90-00000 / 00678-90-00000 (90-00000 / -90-00000)
  • +678-90-00001 / 00678-90-00001 (90-00001 / -90-00001)
  • +678-90-00002 / 00678-90-00002 (90-00002 / -90-00002)
  • +678-90-00003 / 00678-90-00003 (90-00003 / -90-00003)
  • +678-90-00004 / 00678-90-00004 (90-00004 / -90-00004)
  • ...
  • +678-90-xxxxx / 00678-90-xxxxx (90-xxxxx / -90-xxxxx)
  • ...
  • +678-90-09995 / 00678-90-09995 (90-09995 / -90-09995)
  • +678-90-09996 / 00678-90-09996 (90-09996 / -90-09996)
  • +678-90-09997 / 00678-90-09997 (90-09997 / -90-09997)
  • +678-90-09998 / 00678-90-09998 (90-09998 / -90-09998)
  • +678-90-09999 / 00678-90-09999 (90-09999 / -90-09999)